2 Copyright (c) 2003-2012, CKSource - Frederico Knabben. All rights reserved.
\r
3 For licensing, see LICENSE.html or http://ckeditor.com/license
\r
7 * @fileOverview Defines the {@link CKEDITOR.lang} object, for the
\r
8 * Vietnamese language.
\r
17 * Contains the dictionary of language entries.
\r
20 CKEDITOR.lang['vi'] =
\r
23 * The language reading direction. Possible values are "rtl" for
\r
24 * Right-To-Left languages (like Arabic) and "ltr" for Left-To-Right
\r
25 * languages (like English).
\r
28 dir : 'trái-qua-phải',
\r
31 * Screenreader titles. Please note that screenreaders are not always capable
\r
32 * of reading non-English words. So be careful while translating it.
\r
34 editorTitle : 'Trình soạn thảo phong phú, %1',
\r
35 editorHelp : 'Nhấn ALT + 0 để được giúp đỡ',
\r
37 // ARIA descriptions.
\r
38 toolbars : 'Thanh công cụ',
\r
39 editor : 'Bộ soạn thảo',
\r
41 // Toolbar buttons without dialogs.
\r
43 newPage : 'Trang mới',
\r
45 preview : 'Xem trước',
\r
50 underline : 'Gạch chân',
\r
53 selectAll : 'Chọn tất cả',
\r
54 removeFormat : 'Xoá định dạng',
\r
55 strike : 'Gạch xuyên ngang',
\r
56 subscript : 'Chỉ số dưới',
\r
57 superscript : 'Chỉ số trên',
\r
58 horizontalrule : 'Chèn đường phân cách ngang',
\r
59 pagebreak : 'Chèn ngắt trang',
\r
60 pagebreakAlt : 'Ngắt trang',
\r
61 unlink : 'Xoá liên kết',
\r
62 undo : 'Khôi phục thao tác',
\r
63 redo : 'Làm lại thao tác',
\r
65 // Common messages and labels.
\r
68 browseServer : 'Duyệt trên máy chủ',
\r
70 protocol : 'Giao thức',
\r
72 uploadSubmit : 'Tải lên máy chủ',
\r
76 checkbox : 'Nút kiểm',
\r
78 textField : 'Trường văn bản',
\r
79 textarea : 'Vùng văn bản',
\r
80 hiddenField : 'Trường ẩn',
\r
83 imageButton : 'Nút hình ảnh',
\r
84 notSet : '<không thiết lập>',
\r
87 langDir : 'Hướng ngôn ngữ',
\r
88 langDirLtr : 'Trái sang phải (LTR)',
\r
89 langDirRtl : 'Phải sang trái (RTL)',
\r
90 langCode : 'Mã ngôn ngữ',
\r
91 longDescr : 'Mô tả URL',
\r
92 cssClass : 'Lớp Stylesheet',
\r
93 advisoryTitle : 'Nhan đề hướng dẫn',
\r
94 cssStyle : 'Kiểu (style)',
\r
98 preview : 'Xem trước',
\r
99 generalTab : 'Tab chung',
\r
100 advancedTab : 'Tab mở rộng',
\r
101 validateNumberFailed : 'Giá trị này không phải là số.',
\r
102 confirmNewPage : 'Mọi thay đổi không được lưu lại, nội dung này sẽ bị mất. Bạn có chắc chắn muốn tải một trang mới?',
\r
103 confirmCancel : 'Một vài tùy chọn đã bị thay đổi. Bạn có chắc chắn muốn đóng hộp thoại?',
\r
104 options : 'Tùy chọn',
\r
105 target : 'Đích đến',
\r
106 targetNew : 'Cửa sổ mới (_blank)',
\r
107 targetTop : 'Cửa sổ trên cùng (_top)',
\r
108 targetSelf : 'Tại trang (_self)',
\r
109 targetParent : 'Cửa sổ cha (_parent)',
\r
110 langDirLTR : 'Trái sang phải (LTR)',
\r
111 langDirRTL : 'Phải sang trái (RTL)',
\r
113 cssClasses : 'Lớp CSS',
\r
114 width : 'Chiều rộng',
\r
115 height : 'chiều cao',
\r
117 alignLeft : 'Trái',
\r
118 alignRight : 'Phải',
\r
119 alignCenter : 'Giữa',
\r
121 alignMiddle : 'Giữa',
\r
122 alignBottom : 'Dưới',
\r
123 invalidHeight : 'Chiều cao phải là số nguyên.',
\r
124 invalidWidth : 'Chiều rộng phải là số nguyên.',
\r
125 invalidCssLength : 'Giá trị quy định cho trường "%1" phải là một số dương có hoặc không có một đơn vị đo CSS hợp lệ (px, %, in, cm, mm, em, ex, pt, hoặc pc).',
\r
126 invalidHtmlLength : 'Giá trị quy định cho trường "%1" phải là một số dương có hoặc không có một đơn vị đo HTML hợp lệ (px hoặc %).',
\r
127 invalidInlineStyle : 'Giá trị quy định cho kiểu nội tuyến phải bao gồm một hoặc nhiều dữ liệu với định dạng "tên:giá trị", cách nhau bằng dấu chấm phẩy.',
\r
128 cssLengthTooltip : 'Nhập một giá trị theo pixel hoặc một số với một đơn vị CSS hợp lệ (px, %, in, cm, mm, em, ex, pt, hoặc pc).',
\r
130 // Put the voice-only part of the label in the span.
\r
131 unavailable : '%1<span class="cke_accessibility">, không có</span>'
\r
136 options : 'Tùy chọn menu bổ xung'
\r
139 // Special char dialog.
\r
142 toolbar : 'Chèn ký tự đặc biệt',
\r
143 title : 'Hãy chọn ký tự đặc biệt',
\r
144 options : 'Tùy chọn các ký tự đặc biệt'
\r
150 toolbar : 'Chèn/Sửa liên kết',
\r
152 menu : 'Sửa liên kết',
\r
153 title : 'Liên kết',
\r
154 info : 'Thông tin liên kết',
\r
156 upload : 'Tải lên',
\r
157 advanced : 'Mở rộng',
\r
158 type : 'Kiểu liên kết',
\r
160 toAnchor : 'Neo trong trang này',
\r
161 toEmail : 'Thư điện tử',
\r
162 targetFrame : '<khung>',
\r
163 targetPopup : '<cửa sổ popup>',
\r
164 targetFrameName : 'Tên khung đích',
\r
165 targetPopupName : 'Tên cửa sổ Popup',
\r
166 popupFeatures : 'Đặc điểm của cửa sổ Popup',
\r
167 popupResizable : 'Có thể thay đổi kích cỡ',
\r
168 popupStatusBar : 'Thanh trạng thái',
\r
169 popupLocationBar: 'Thanh vị trí',
\r
170 popupToolbar : 'Thanh công cụ',
\r
171 popupMenuBar : 'Thanh Menu',
\r
172 popupFullScreen : 'Toàn màn hình (IE)',
\r
173 popupScrollBars : 'Thanh cuộn',
\r
174 popupDependent : 'Phụ thuộc (Netscape)',
\r
175 popupLeft : 'Vị trí bên trái',
\r
176 popupTop : 'Vị trí phía trên',
\r
178 langDir : 'Hướng ngôn ngữ',
\r
179 langDirLTR : 'Trái sang phải (LTR)',
\r
180 langDirRTL : 'Phải sang trái (RTL)',
\r
181 acccessKey : 'Phím hỗ trợ truy cập',
\r
183 langCode : 'Mã ngôn ngữ',
\r
184 tabIndex : 'Chỉ số của Tab',
\r
185 advisoryTitle : 'Nhan đề hướng dẫn',
\r
186 advisoryContentType : 'Nội dung hướng dẫn',
\r
187 cssClasses : 'Lớp Stylesheet',
\r
188 charset : 'Bảng mã của tài nguyên được liên kết đến',
\r
189 styles : 'Kiểu (style)',
\r
191 selectAnchor : 'Chọn một điểm neo',
\r
192 anchorName : 'Theo tên điểm neo',
\r
193 anchorId : 'Theo định danh thành phần',
\r
194 emailAddress : 'Thư điện tử',
\r
195 emailSubject : 'Tiêu đề thông điệp',
\r
196 emailBody : 'Nội dung thông điệp',
\r
197 noAnchors : '(Không có điểm neo nào trong tài liệu)',
\r
198 noUrl : 'Hãy đưa vào đường dẫn liên kết (URL)',
\r
199 noEmail : 'Hãy đưa vào địa chỉ thư điện tử'
\r
205 toolbar : 'Chèn/Sửa điểm neo',
\r
206 menu : 'Thuộc tính điểm neo',
\r
207 title : 'Thuộc tính điểm neo',
\r
208 name : 'Tên của điểm neo',
\r
209 errorName : 'Hãy nhập vào tên của điểm neo',
\r
213 // List style dialog
\r
216 numberedTitle : 'Thuộc tính danh sách có thứ tự',
\r
217 bulletedTitle : 'Thuộc tính danh sách không thứ tự',
\r
218 type : 'Kiểu loại',
\r
220 validateStartNumber :'Số bắt đầu danh sách phải là một số nguyên.',
\r
221 circle : 'Khuyên tròn',
\r
223 square : 'Hình vuông',
\r
224 none : 'Không gì cả',
\r
225 notset : '<không thiết lập>',
\r
226 armenian : 'Số theo kiểu Armenian',
\r
227 georgian : 'Số theo kiểu Georgian (an, ban, gan...)',
\r
228 lowerRoman : 'Số La Mã kiểu thường (i, ii, iii, iv, v...)',
\r
229 upperRoman : 'Số La Mã kiểu HOA (I, II, III, IV, V...)',
\r
230 lowerAlpha : 'Kiểu abc thường (a, b, c, d, e...)',
\r
231 upperAlpha : 'Kiểu ABC HOA (A, B, C, D, E...)',
\r
232 lowerGreek : 'Kiểu Hy Lạp (alpha, beta, gamma...)',
\r
233 decimal : 'Kiểu số (1, 2, 3 ...)',
\r
234 decimalLeadingZero : 'Kiểu số (01, 02, 03...)'
\r
237 // Find And Replace Dialog
\r
240 title : 'Tìm kiếm và thay thế',
\r
242 replace : 'Thay thế',
\r
243 findWhat : 'Tìm chuỗi:',
\r
244 replaceWith : 'Thay bằng:',
\r
245 notFoundMsg : 'Không tìm thấy chuỗi cần tìm.',
\r
246 findOptions : 'Tìm tùy chọn',
\r
247 matchCase : 'Phân biệt chữ hoa/thường',
\r
248 matchWord : 'Giống toàn bộ từ',
\r
249 matchCyclic : 'Giống một phần',
\r
250 replaceAll : 'Thay thế tất cả',
\r
251 replaceSuccessMsg : '%1 vị trí đã được thay thế.'
\r
258 title : 'Thuộc tính bảng',
\r
259 menu : 'Thuộc tính bảng',
\r
260 deleteTable : 'Xóa bảng',
\r
262 columns : 'Số cột',
\r
263 border : 'Kích thước đường viền',
\r
264 widthPx : 'Điểm ảnh (px)',
\r
265 widthPc : 'Phần trăm (%)',
\r
266 widthUnit : 'Đơn vị',
\r
267 cellSpace : 'Khoảng cách giữa các ô',
\r
268 cellPad : 'Khoảng đệm giữ ô và nội dung',
\r
269 caption : 'Đầu đề',
\r
270 summary : 'Tóm lược',
\r
271 headers : 'Đầu đề',
\r
272 headersNone : 'Không có',
\r
273 headersColumn : 'Cột đầu tiên',
\r
274 headersRow : 'Hàng đầu tiên',
\r
275 headersBoth : 'Cả hai',
\r
276 invalidRows : 'Số lượng hàng phải là một số lớn hơn 0.',
\r
277 invalidCols : 'Số lượng cột phải là một số lớn hơn 0.',
\r
278 invalidBorder : 'Kích cỡ của đường biên phải là một số nguyên.',
\r
279 invalidWidth : 'Chiều rộng của bảng phải là một số nguyên.',
\r
280 invalidHeight : 'Chiều cao của bảng phải là một số nguyên.',
\r
281 invalidCellSpacing : 'Khoảng cách giữa các ô phải là một số nguyên.',
\r
282 invalidCellPadding : 'Khoảng đệm giữa ô và nội dung phải là một số nguyên.',
\r
287 insertBefore : 'Chèn ô Phía trước',
\r
288 insertAfter : 'Chèn ô Phía sau',
\r
289 deleteCell : 'Xoá ô',
\r
290 merge : 'Kết hợp ô',
\r
291 mergeRight : 'Kết hợp sang phải',
\r
292 mergeDown : 'Kết hợp xuống dưới',
\r
293 splitHorizontal : 'Phân tách ô theo chiều ngang',
\r
294 splitVertical : 'Phân tách ô theo chiều dọc',
\r
295 title : 'Thuộc tính của ô',
\r
296 cellType : 'Kiểu của ô',
\r
297 rowSpan : 'Kết hợp hàng',
\r
298 colSpan : 'Kết hợp cột',
\r
299 wordWrap : 'Chữ liền hàng',
\r
300 hAlign : 'Canh lề ngang',
\r
301 vAlign : 'Canh lề dọc',
\r
302 alignBaseline : 'Đường cơ sở',
\r
303 bgColor : 'Màu nền',
\r
304 borderColor : 'Màu viền',
\r
309 invalidWidth : 'Chiều rộng của ô phải là một số nguyên.',
\r
310 invalidHeight : 'Chiều cao của ô phải là một số nguyên.',
\r
311 invalidRowSpan : 'Số hàng kết hợp phải là một số nguyên.',
\r
312 invalidColSpan : 'Số cột kết hợp phải là một số nguyên.',
\r
313 chooseColor : 'Chọn màu'
\r
319 insertBefore : 'Chèn hàng phía trước',
\r
320 insertAfter : 'Chèn hàng phía sau',
\r
321 deleteRow : 'Xoá hàng'
\r
327 insertBefore : 'Chèn cột phía trước',
\r
328 insertAfter : 'Chèn cột phía sau',
\r
329 deleteColumn : 'Xoá cột'
\r
336 title : 'Thuộc tính của nút',
\r
337 text : 'Chuỗi hiển thị (giá trị)',
\r
339 typeBtn : 'Nút bấm',
\r
340 typeSbm : 'Nút gửi',
\r
341 typeRst : 'Nút nhập lại'
\r
344 // Checkbox and Radio Button Dialogs.
\r
347 checkboxTitle : 'Thuộc tính nút kiểm',
\r
348 radioTitle : 'Thuộc tính nút chọn',
\r
350 selected : 'Được chọn'
\r
356 title : 'Thuộc tính biểu mẫu',
\r
357 menu : 'Thuộc tính biểu mẫu',
\r
358 action : 'Hành động',
\r
359 method : 'Phương thức',
\r
360 encoding : 'Bảng mã'
\r
363 // Select Field Dialog.
\r
366 title : 'Thuộc tính ô chọn',
\r
367 selectInfo : 'Thông tin',
\r
368 opAvail : 'Các tùy chọn có thể sử dụng',
\r
372 chkMulti : 'Cho phép chọn nhiều',
\r
373 opText : 'Văn bản',
\r
374 opValue : 'Giá trị',
\r
376 btnModify : 'Thay đổi',
\r
379 btnSetValue : 'Giá trị được chọn',
\r
380 btnDelete : 'Nút xoá'
\r
383 // Textarea Dialog.
\r
386 title : 'Thuộc tính vùng văn bản',
\r
391 // Text Field Dialog.
\r
394 title : 'Thuộc tính trường văn bản',
\r
397 charWidth : 'Độ rộng của ký tự',
\r
398 maxChars : 'Số ký tự tối đa',
\r
400 typeText : 'Ký tự',
\r
401 typePass : 'Mật khẩu'
\r
404 // Hidden Field Dialog.
\r
407 title : 'Thuộc tính trường ẩn',
\r
415 title : 'Thuộc tính của ảnh',
\r
416 titleButton : 'Thuộc tính nút của ảnh',
\r
417 menu : 'Thuộc tính của ảnh',
\r
418 infoTab : 'Thông tin của ảnh',
\r
419 btnUpload : 'Tải lên máy chủ',
\r
420 upload : 'Tải lên',
\r
421 alt : 'Chú thích ảnh',
\r
422 lockRatio : 'Giữ nguyên tỷ lệ',
\r
423 resetSize : 'Kích thước gốc',
\r
424 border : 'Đường viền',
\r
425 hSpace : 'Khoảng đệm ngang',
\r
426 vSpace : 'Khoảng đệm dọc',
\r
427 alertUrl : 'Hãy đưa vào đường dẫn của ảnh',
\r
428 linkTab : 'Tab liên kết',
\r
429 button2Img : 'Bạn có muốn chuyển nút bấm bằng ảnh được chọn thành ảnh?',
\r
430 img2Button : 'Bạn có muốn chuyển đổi ảnh được chọn thành nút bấm bằng ảnh?',
\r
431 urlMissing : 'Thiếu đường dẫn hình ảnh',
\r
432 validateBorder : 'Chiều rộng của đường viền phải là một số nguyên dương',
\r
433 validateHSpace : 'Khoảng đệm ngang phải là một số nguyên dương',
\r
434 validateVSpace : 'Khoảng đệm dọc phải là một số nguyên dương'
\r
440 properties : 'Thuộc tính Flash',
\r
441 propertiesTab : 'Thuộc tính',
\r
442 title : 'Thuộc tính Flash',
\r
443 chkPlay : 'Tự động chạy',
\r
445 chkMenu : 'Cho phép bật menu của Flash',
\r
446 chkFull : 'Cho phép toàn màn hình',
\r
448 scaleAll : 'Hiển thị tất cả',
\r
449 scaleNoBorder : 'Không đường viền',
\r
450 scaleFit : 'Vừa vặn',
\r
451 access : 'Truy cập mã',
\r
452 accessAlways : 'Luôn luôn',
\r
453 accessSameDomain: 'Cùng tên miền',
\r
454 accessNever : 'Không bao giờ',
\r
455 alignAbsBottom : 'Dưới tuyệt đối',
\r
456 alignAbsMiddle : 'Giữa tuyệt đối',
\r
457 alignBaseline : 'Đường cơ sở',
\r
458 alignTextTop : 'Phía trên chữ',
\r
459 quality : 'Chất lượng',
\r
460 qualityBest : 'Tốt nhất',
\r
461 qualityHigh : 'Cao',
\r
462 qualityAutoHigh : 'Cao tự động',
\r
463 qualityMedium : 'Trung bình',
\r
464 qualityAutoLow : 'Thấp tự động',
\r
465 qualityLow : 'Thấp',
\r
466 windowModeWindow: 'Cửa sổ',
\r
467 windowModeOpaque: 'Mờ đục',
\r
468 windowModeTransparent : 'Trong suốt',
\r
469 windowMode : 'Chế độ cửa sổ',
\r
470 flashvars : 'Các biến số dành cho Flash',
\r
471 bgcolor : 'Màu nền',
\r
472 hSpace : 'Khoảng đệm ngang',
\r
473 vSpace : 'Khoảng đệm dọc',
\r
474 validateSrc : 'Hãy đưa vào đường dẫn liên kết',
\r
475 validateHSpace : 'Khoảng đệm ngang phải là số nguyên.',
\r
476 validateVSpace : 'Khoảng đệm dọc phải là số nguyên.'
\r
479 // Speller Pages Dialog
\r
482 toolbar : 'Kiểm tra chính tả',
\r
483 title : 'Kiểm tra chính tả',
\r
484 notAvailable : 'Xin lỗi, dịch vụ này hiện tại không có.',
\r
485 errorLoading : 'Lỗi khi đang nạp dịch vụ ứng dụng: %s.',
\r
486 notInDic : 'Không có trong từ điển',
\r
487 changeTo : 'Chuyển thành',
\r
488 btnIgnore : 'Bỏ qua',
\r
489 btnIgnoreAll : 'Bỏ qua tất cả',
\r
490 btnReplace : 'Thay thế',
\r
491 btnReplaceAll : 'Thay thế tất cả',
\r
492 btnUndo : 'Phục hồi lại',
\r
493 noSuggestions : '- Không đưa ra gợi ý về từ -',
\r
494 progress : 'Đang tiến hành kiểm tra chính tả...',
\r
495 noMispell : 'Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có lỗi chính tả',
\r
496 noChanges : 'Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có từ nào được thay đổi',
\r
497 oneChange : 'Hoàn tất kiểm tra chính tả: Một từ đã được thay đổi',
\r
498 manyChanges : 'Hoàn tất kiểm tra chính tả: %1 từ đã được thay đổi',
\r
499 ieSpellDownload : 'Chức năng kiểm tra chính tả chưa được cài đặt. Bạn có muốn tải về ngay bây giờ?'
\r
504 toolbar : 'Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)',
\r
505 title : 'Chèn hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)',
\r
506 options : 'Tùy chọn hình biểu lộ cảm xúc'
\r
511 eleLabel : 'Nhãn thành phần',
\r
512 eleTitle : '%1 thành phần'
\r
515 numberedlist : 'Chèn/Xoá Danh sách có thứ tự',
\r
516 bulletedlist : 'Chèn/Xoá Danh sách không thứ tự',
\r
517 indent : 'Dịch vào trong',
\r
518 outdent : 'Dịch ra ngoài',
\r
522 left : 'Canh trái',
\r
523 center : 'Canh giữa',
\r
524 right : 'Canh phải',
\r
528 blockquote : 'Khối trích dẫn',
\r
533 cutError : 'Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh cắt. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl/Cmd+X).',
\r
534 copyError : 'Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh sao chép. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl/Cmd+C).',
\r
535 pasteMsg : 'Hãy dán nội dung vào trong khung bên dưới, sử dụng tổ hợp phím (<STRONG>Ctrl/Cmd+V</STRONG>) và nhấn vào nút <STRONG>Đồng ý</STRONG>.',
\r
536 securityMsg : 'Do thiết lập bảo mật của trình duyệt nên trình biên tập không thể truy cập trực tiếp vào nội dung đã sao chép. Bạn cần phải dán lại nội dung vào cửa sổ này.',
\r
537 pasteArea : 'Khu vực dán'
\r
542 confirmCleanup : 'Văn bản bạn muốn dán có kèm định dạng của Word. Bạn có muốn loại bỏ định dạng Word trước khi dán?',
\r
543 toolbar : 'Dán với định dạng Word',
\r
544 title : 'Dán với định dạng Word',
\r
545 error : 'Không thể để làm sạch các dữ liệu dán do một lỗi nội bộ'
\r
550 button : 'Dán theo định dạng văn bản thuần',
\r
551 title : 'Dán theo định dạng văn bản thuần'
\r
556 button : 'Mẫu dựng sẵn',
\r
557 title : 'Nội dung Mẫu dựng sẵn',
\r
558 options : 'Tùy chọn mẫu dựng sẵn',
\r
559 insertOption : 'Thay thế nội dung hiện tại',
\r
560 selectPromptMsg : 'Hãy chọn mẫu dựng sẵn để mở trong trình biên tập<br>(nội dung hiện tại sẽ bị mất):',
\r
561 emptyListMsg : '(Không có mẫu dựng sẵn nào được định nghĩa)'
\r
564 showBlocks : 'Hiển thị các khối',
\r
569 panelTitle : 'Phong cách định dạng',
\r
570 panelTitle1 : 'Kiểu khối',
\r
571 panelTitle2 : 'Kiểu trực tiếp',
\r
572 panelTitle3 : 'Kiểu đối tượng'
\r
577 label : 'Định dạng',
\r
578 panelTitle : 'Định dạng',
\r
580 tag_p : 'Bình thường (P)',
\r
581 tag_pre : 'Đã thiết lập',
\r
582 tag_address : 'Address',
\r
583 tag_h1 : 'Heading 1',
\r
584 tag_h2 : 'Heading 2',
\r
585 tag_h3 : 'Heading 3',
\r
586 tag_h4 : 'Heading 4',
\r
587 tag_h5 : 'Heading 5',
\r
588 tag_h6 : 'Heading 6',
\r
589 tag_div : 'Bình thường (DIV)'
\r
594 title : 'Tạo khối các thành phần',
\r
595 toolbar : 'Tạo khối các thành phần',
\r
596 cssClassInputLabel : 'Các lớp CSS',
\r
597 styleSelectLabel : 'Kiểu (style)',
\r
598 IdInputLabel : 'Định danh (id)',
\r
599 languageCodeInputLabel : 'Mã ngôn ngữ',
\r
600 inlineStyleInputLabel : 'Kiểu nội dòng',
\r
601 advisoryTitleInputLabel : 'Nhan đề hướng dẫn',
\r
602 langDirLabel : 'Hướng ngôn ngữ',
\r
603 langDirLTRLabel : 'Trái sang phải (LTR)',
\r
604 langDirRTLLabel : 'Phải qua trái (RTL)',
\r
605 edit : 'Chỉnh sửa',
\r
611 title : 'Thuộc tính iframe',
\r
612 toolbar : 'Iframe',
\r
613 noUrl : 'Vui lòng nhập địa chỉ iframe',
\r
614 scrolling : 'Kích hoạt thanh cuộn',
\r
615 border : 'Hiển thị viền khung'
\r
621 voiceLabel : 'Phông',
\r
622 panelTitle : 'Phông'
\r
628 voiceLabel : 'Kích cỡ phông',
\r
629 panelTitle : 'Cỡ chữ'
\r
634 textColorTitle : 'Màu chữ',
\r
635 bgColorTitle : 'Màu nền',
\r
636 panelTitle : 'Màu sắc',
\r
638 more : 'Màu khác...'
\r
644 '800000' : 'Maroon',
\r
645 '8B4513' : 'Saddle Brown',
\r
646 '2F4F4F' : 'Dark Slate Gray',
\r
649 '4B0082' : 'Indigo',
\r
650 '696969' : 'Dark Gray',
\r
651 'B22222' : 'Fire Brick',
\r
653 'DAA520' : 'Golden Rod',
\r
654 '006400' : 'Dark Green',
\r
655 '40E0D0' : 'Turquoise',
\r
656 '0000CD' : 'Medium Blue',
\r
657 '800080' : 'Purple',
\r
660 'FF8C00' : 'Dark Orange',
\r
662 '008000' : 'Xanh lá cây',
\r
664 '00F' : 'Xanh da trời',
\r
666 'A9A9A9' : 'Xám tối',
\r
667 'FFA07A' : 'Light Salmon',
\r
668 'FFA500' : 'Màu cam',
\r
671 'AFEEEE' : 'Pale Turquoise',
\r
672 'ADD8E6' : 'Light Blue',
\r
674 'D3D3D3' : 'Light Grey',
\r
675 'FFF0F5' : 'Lavender Blush',
\r
676 'FAEBD7' : 'Antique White',
\r
677 'FFFFE0' : 'Light Yellow',
\r
678 'F0FFF0' : 'Honeydew',
\r
679 'F0FFFF' : 'Azure',
\r
680 'F0F8FF' : 'Alice Blue',
\r
681 'E6E6FA' : 'Lavender',
\r
687 title : 'Kiểm tra chính tả ngay khi gõ chữ (SCAYT)',
\r
688 opera_title : 'Không hỗ trợ trên trình duyệt Opera',
\r
689 enable : 'Bật SCAYT',
\r
690 disable : 'Tắt SCAYT',
\r
691 about : 'Thông tin về SCAYT',
\r
692 toggle : 'Bật tắt SCAYT',
\r
693 options : 'Tùy chọn',
\r
694 langs : 'Ngôn ngữ',
\r
695 moreSuggestions : 'Đề xuất thêm',
\r
697 ignoreAll : 'Bỏ qua tất cả',
\r
698 addWord : 'Thêm từ',
\r
699 emptyDic : 'Tên của từ điển không được để trống.',
\r
701 optionsTab : 'Tùy chọn',
\r
702 allCaps : 'Không phân biệt chữ HOA chữ thường',
\r
703 ignoreDomainNames : 'Bỏ qua tên miền',
\r
704 mixedCase : 'Không phân biệt loại chữ',
\r
705 mixedWithDigits : 'Không phân biệt chữ và số',
\r
707 languagesTab : 'Tab ngôn ngữ',
\r
709 dictionariesTab : 'Từ điển',
\r
710 dic_field_name : 'Tên từ điển',
\r
711 dic_create : 'Tạo',
\r
712 dic_restore : 'Phục hồi',
\r
713 dic_delete : 'Xóa',
\r
714 dic_rename : 'Thay tên',
\r
715 dic_info : 'Ban đầu, từ điển người dùng được lưu trữ trong một cookie. Tuy nhiên, kích thước cookie bị giới hạn. Khi người sử dụng từ điển phát triển đến điểm không thể được lưu trữ trong cookie, từ điển sẽ được lưu trữ trên máy chủ của chúng tôi. Để lưu trữ từ điển cá nhân của bạn trên máy chủ của chúng tôi, bạn nên xác định một tên cho từ điển của bạn. Nếu bạn đã có một cuốn từ điển được lưu trữ, xin vui lòng gõ tên của nó và nhấn vào nút Khôi phục.',
\r
717 aboutTab : 'Thông tin'
\r
722 title : 'Thông tin về CKEditor',
\r
723 dlgTitle : 'Thông tin về CKEditor',
\r
724 help : 'Kiểm tra $1 để được giúp đỡ.',
\r
725 userGuide : 'Hướng dẫn sử dụng CKEditor',
\r
726 moreInfo : 'Vui lòng ghé thăm trang web của chúng tôi để có thông tin về giấy phép:',
\r
727 copy : 'Bản quyền © $1. Giữ toàn quyền.'
\r
730 maximize : 'Phóng to tối đa',
\r
731 minimize : 'Thu nhỏ',
\r
735 anchor : 'Điểm neo',
\r
738 hiddenfield : 'Trường ẩn',
\r
739 unknown : 'Đối tượng không rõ ràng'
\r
742 resize : 'Kéo rê để thay đổi kích cỡ',
\r
746 title : 'Chọn màu',
\r
747 options : 'Tùy chọn màu',
\r
748 highlight : 'Màu chọn',
\r
749 selected : 'Màu đã chọn',
\r
753 toolbarCollapse : 'Thu gọn thanh công cụ',
\r
754 toolbarExpand : 'Mở rộng thnah công cụ',
\r
758 document : 'Tài liệu',
\r
759 clipboard : 'Clipboard/Undo',
\r
760 editing : 'Chỉnh sửa',
\r
761 forms : 'Bảng biểu',
\r
762 basicstyles : 'Kiểu cơ bản',
\r
763 paragraph : 'Đoạn',
\r
764 links : 'Liên kết',
\r
767 colors : 'Màu sắc',
\r
773 ltr : 'Văn bản hướng từ trái sang phải',
\r
774 rtl : 'Văn bản hướng từ phải sang trái'
\r
779 label : 'Thuộc tính Tài liệu',
\r
780 title : 'Thuộc tính Tài liệu',
\r
781 design : 'Thiết kế',
\r
782 meta : 'Siêu dữ liệu',
\r
783 chooseColor : 'Chọn màu',
\r
785 docTitle : 'Tiêu đề Trang',
\r
786 charset : 'Bảng mã ký tự',
\r
787 charsetOther : 'Bảng mã ký tự khác',
\r
788 charsetASCII : 'ASCII',
\r
789 charsetCE : 'Trung Âu',
\r
790 charsetCT : 'Tiếng Trung Quốc (Big5)',
\r
791 charsetCR : 'Tiếng Kirin',
\r
792 charsetGR : 'Tiếng Hy Lạp',
\r
793 charsetJP : 'Tiếng Nhật',
\r
794 charsetKR : 'Tiếng Hàn',
\r
795 charsetTR : 'Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ',
\r
796 charsetUN : 'Unicode (UTF-8)',
\r
797 charsetWE : 'Tây Âu',
\r
798 docType : 'Kiểu Đề mục Tài liệu',
\r
799 docTypeOther : 'Kiểu Đề mục Tài liệu khác',
\r
800 xhtmlDec : 'Bao gồm cả định nghĩa XHTML',
\r
801 bgColor : 'Màu nền',
\r
802 bgImage : 'URL của Hình ảnh nền',
\r
803 bgFixed : 'Không cuộn nền',
\r
804 txtColor : 'Màu chữ',
\r
805 margin : 'Đường biên của Trang',
\r
806 marginTop : 'Trên',
\r
807 marginLeft : 'Trái',
\r
808 marginRight : 'Phải',
\r
809 marginBottom : 'Dưới',
\r
810 metaKeywords : 'Các từ khóa chỉ mục tài liệu (phân cách bởi dấu phẩy)',
\r
811 metaDescription : 'Mô tả tài liệu',
\r
812 metaAuthor : 'Tác giả',
\r
813 metaCopyright : 'Bản quyền',
\r
814 previewHtml : '<p>Đây là một số <strong>văn bản mẫu</strong>. Bạn đang sử dụng <a href="javascript:void(0)">CKEditor</a>.</p>'
\r